Characters remaining: 500/500
Translation

bạc hà

Academic
Friendly

Từ "bạc hà" trong tiếng Việt có nghĩamột loại cây thuộc họ húng, thơm thường được sử dụng trong ẩm thực cũng như y học. Cây bạc hà mùi hương dễ chịu, thường được dùng để làm gia vị, pha chế đồ uống, hoặc chiết xuất thành tinh dầu.

Định nghĩa:
  • Bạc hà (danh từ): một loại cây thơm, thuộc họ húng. Người ta thường dùng bạc hà để làm thuốc, chế biến thực phẩm, hoặc sản xuất các sản phẩm như kẹo, tinh dầu.
dụ sử dụng:
  1. Trong ẩm thực:

    • "Tôi thích thêm bạc hà vào món salad để tăng hương vị."
    • "Nước chanh bạc hà rất mát giải khát vào mùa ."
  2. Trong y học:

    • "Tinh dầu bạc hà tác dụng làm dịu cơn đau đầu."
    • "Khi bị cảm lạnh, bạn có thể uống trà bạc hà để giúp thông mũi."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Bạc hà" không chỉ để chỉ cây còn có thể chỉ sản phẩm chiết xuất từ cây này, như "dầu bạc hà" hay "kẹo bạc hà".
  • Trong văn học, "bạc hà" có thể được dùng trong các câu thơ, câu văn để gợi lên cảm xúc hoặc hình ảnh về thiên nhiên, sự tươi mát, hay sự nhẹ nhàng.
Phân biệt các biến thể:
  • Dầu bạc hà: sản phẩm chiết xuất từ bạc hà, dùng để xoa bóp hoặc pha chế.
  • Kẹo bạc hà: loại kẹo hương vị bạc hà, thường dùng để làm thơm miệng.
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Húng quế: một loại cây khác cũng thuộc họ húng, nhưng mùi hương công dụng khác nhau.
  • Thảo mộc: Một thuật ngữ chung để chỉ các loại cây có ích trong ẩm thực y học, có thể bao gồm bạc hà.
Một số từ liên quan:
  • Húng: tên gọi chung cho một số loại cây thuộc họ này, như húng chanh, húng tây.
  • Trà bạc hà: một loại trà được pha chế từ bạc hà, tác dụng giải nhiệt.
  1. dt. (thực) (H. bạc: tên cây; : cây sen) Thực vật họ húng, dầu thơm cất làm thuốc: Lọ dầu bạc hà; Kẹo bạc hà.

Comments and discussion on the word "bạc hà"